Phiên âm : yè yè .
Hán Việt : nghiệp nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nguy sợ. ◎Như: căng căng nghiệp nghiệp 兢兢業業 đau đáu sợ hãi.♦Cao lớn, mạnh mẽ.