VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楚楚
Phiên âm :
chǔ chǔ.
Hán Việt :
sở sở .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衣冠楚楚.
楚楚可憐 (chǔ chǔ kě lián) : điềm đạm đáng yêu
楚楚可人 (chǔ chǔ kě rén) : sở sở khả nhân
楚霸王困垓下 (chǔ bà wáng kùn gāi xià) : sở bá vương khốn cai hạ
楚漢相爭 (chǔ hàn xiāng zhēng) : sở hán tương tranh
楚館秦樓 (chǔ guǎn qín lóu) : sở quán tần lâu
楚弓楚得 (chǔ gōng chǔ dé) : lọt sàng xuống nia; chẳng đi đâu mà thiệt; có mất
楚囚對泣 (chǔ qiú duì qì) : sở tù đối khấp
楚昭萍實 (chǔ zhāo píng shí) : sở chiêu bình thật
楚剧 (chǔ jù) : Sở kịch
楚漢春秋 (chǔ hàn chūn qiū) : sở hán xuân thu
楚懷王 (chǔ huái wáng) : sở hoài vương
楚材晋用 (chǔ cái jìn yòng) : chảy máu chất xám
楚莊王 (chǔ zhuāng wáng) : sở trang vương
楚歌 (chǔ gē) : sở ca
楚河漢界 (chǔ hé hàn jiè) : sở hà hán giới
楚辱 (chǔ rù) : sở nhục
Xem tất cả...