VN520


              

楚弓楚得

Phiên âm : chǔ gōng chǔ dé.

Hán Việt : sở cung sở đắc .

Thuần Việt : lọt sàng xuống nia; chẳng đi đâu mà thiệt; có mất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lọt sàng xuống nia; chẳng đi đâu mà thiệt; có mất đi đâu. 楚國人失去弓, 又被楚國人撿得. 比喻雖有得失, 而無外溢.


Xem tất cả...