Phiên âm : chǔ gōng chǔ dé.
Hán Việt : sở cung sở đắc .
Thuần Việt : lọt sàng xuống nia; chẳng đi đâu mà thiệt; có mất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lọt sàng xuống nia; chẳng đi đâu mà thiệt; có mất đi đâu. 楚國人失去弓, 又被楚國人撿得. 比喻雖有得失, 而無外溢.