Phiên âm : chǔ qiú.
Hán Việt : sở tù .
Thuần Việt : người bị giam cầm; người bị tù; người rơi vào tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bị giam cầm; người bị tù; người rơi vào tình huống khó xử; tù nhân. 本指春秋時被俘到晉國的楚國人鐘儀, 后用來借指被囚禁的人, 也比喻出境窘迫、無計可施的人.