Phiên âm : chūn xuān.
Hán Việt : xuân huyên.
Thuần Việt : xuân huyên; phụ mẫu; cha mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuân huyên; phụ mẫu; cha mẹ. 比喻父母.