Phiên âm : chūn tíng.
Hán Việt : xuân đình.
Thuần Việt : phụ thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ thân. 指父親. 以椿有壽考之征, 庭即趨庭的庭, 所以世稱父為椿庭"上古有大椿者, 以八千歲為春, 八千歲為秋. "