Phiên âm : zhí bèi.
Hán Việt : thực bị.
Thuần Việt : thảm thực vật; cây cối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảm thực vật; cây cối. 覆蓋在某一個地區地面上、具有一定密度的許多植物的總和.