VN520


              

植物群落

Phiên âm : zhí wù qún luò.

Hán Việt : thực vật quần lạc.

Thuần Việt : quần thể thực vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần thể thực vật. 在某一地區內, 常結合成一定關系而生存的許多同種的或不同種的植物.


Xem tất cả...