Phiên âm : zhí wù qún luò.
Hán Việt : thực vật quần lạc.
Thuần Việt : quần thể thực vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần thể thực vật. 在某一地區內, 常結合成一定關系而生存的許多同種的或不同種的植物.