Phiên âm : zhí wù rén.
Hán Việt : thực vật nhân.
Thuần Việt : người sống đời sống thực vật .
người sống đời sống thực vật (người mà não bị thương tổn hoặc bị xuất huyết làm cho não bị mất khả năng hoạt động, hoàn toàn không có tri giác.). 指嚴重腦外傷、腦出血等引起的大腦皮層喪失活動能力, 完全沒有知覺的人.