Phiên âm : zhí wù.
Hán Việt : thực vật.
Thuần Việt : thực vật; cây cối; cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật; cây cối; cây. 生物的一大類, 這一類生物的細胞多具有細胞壁. 一般有葉綠素, 多以無機物為養料, 沒有神經, 沒有感覺.