Phiên âm : zhí bǎo.
Hán Việt : thực bảo.
Thuần Việt : bảo vệ thực vật; bảo hộ thực vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ thực vật; bảo hộ thực vật. 植物保護的簡稱.