VN520


              

棺材

Phiên âm : guān cai.

Hán Việt : quan tài.

Thuần Việt : quan tài; hòm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan tài; hòm. 裝殮死人的東西, 一般用木材制成.