Phiên âm : léng jìng.
Hán Việt : lăng kính .
Thuần Việt : lăng kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăng kính. 用透明材料做成的多面體光學器件, 在光學儀器中用來把復合光分解成光譜或用來改變光線的方向. 常見的是三棱鏡.