Phiên âm : táng dì.
Hán Việt : đường lệ.
Thuần Việt : cây đường lê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây đường lê (một loại cây nói trong sách cổ.). 古書上說的一種植物. 也作唐棣.