VN520


              

棘楚

Phiên âm : jí chǔ .

Hán Việt : cức sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gai góc, kinh cức. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Sư chi sở xử, tất sanh cức sở 師之所處, 必生棘楚 (Ứng đồng 應同).


Xem tất cả...