Phiên âm : jí shǒu.
Hán Việt : cức thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棘手的問題.
♦Gai đâm vào tay. Tỉ dụ sự tình khó xử. ◇Sa Đinh 沙汀: La Đôn Ngọc giác đắc một nhất thung bất dong dị, tựu chỉ giá kiện đa thiểu hữu điểm cức thủ 羅敦玉覺得沒一樁不容易, 就只這件多少有點棘手 (Hoàn hương kí 還鄉記, Cửu).