Phiên âm : zōng sè.
Hán Việt : tông sắc .
Thuần Việt : màu nâu; màu lá cọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu nâu; màu lá cọ. 像棕毛那樣的顏色.