Phiên âm : zōng máo.
Hán Việt : tông mao .
Thuần Việt : xơ cọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xơ cọ. 棕櫚樹葉鞘的纖維, 包在樹干外面, 紅褐色, 可以制蓑衣、繩索、刷子等物品.