Phiên âm : bàng bàng táng.
Hán Việt : bổng bổng đường .
Thuần Việt : kẹo que; kẹo cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẹo que; kẹo cây. 放在嘴里吮溶的帶棍的硬質糖果.