VN520


              

棉鈴蟲

Phiên âm : mián líng chóng.

Hán Việt : miên linh trùng .

Thuần Việt : sâu bông; rầy bông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sâu bông; rầy bông. 昆蟲, 成蟲前翅黃褐至灰褐色, 外緣有小黑點, 后翅基部黃褐色, 邊緣部分為黑褐色. 晝伏夜出. 幼蟲身體細長, 一般為綠色或褐色, 有斑紋, 蛹赤褐色, 紡錘形. 幼蟲主要危害棉花、茄子等.


Xem tất cả...