Phiên âm : mián líng.
Hán Việt : miên linh .
Thuần Việt : quả bông non.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả bông non. 棉花的果實, 初長時形狀像鈴叫棉鈴, 長成后像桃叫棉桃. 一般不加分別, 通稱棉桃.