Phiên âm : mián tào.
Hán Việt : miên sáo .
Thuần Việt : vỏ bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ bông. 絮了棉花的套子, 套在茶壺、飯桶等外面起保暖作用.