VN520


              

棄權

Phiên âm : qì quán.

Hán Việt : khí quyền.

Thuần Việt : bỏ quyền; bỏ phiếu trắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ quyền; bỏ phiếu trắng (tuyển cử, biểu quyết, thi đấu). 放棄權利(用于選舉、表決、比賽等).

♦Buông bỏ quyền lợi (vắng mặt, bỏ phiếu trắng...). § Thường dùng về tuyển cử, biểu quyết, tranh đua... ◎Như: đại hội biểu quyết thì, ngũ thập nhân tán thành, tam nhân phản đối, nhất nhân khí quyền 大會表決時, 五十人贊成, 三人反對, 一人棄權.


Xem tất cả...