Phiên âm : qìàn tóu míng.
Hán Việt : khí ám đầu minh .
Thuần Việt : bỏ gian tà theo chính nghĩa; cải tà quy chính; bỏ .
Đồng nghĩa : 改邪歸正, 放下屠刀, .
Trái nghĩa : , .
bỏ gian tà theo chính nghĩa; cải tà quy chính; bỏ tối theo sáng. 離開黑暗, 投向光明, 比喻與黑暗勢力斷絕關系走向光明的道路.