Phiên âm : shū xǐ.
Hán Việt : sơ tẩy.
Thuần Việt : rửa mặt chải đầu; chải đầu rửa mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rửa mặt chải đầu; chải đầu rửa mặt. 梳頭洗臉.