Phiên âm : tīēn tī.
Hán Việt : thê ân thê .
Thuần Việt : thuốc nổ TNT.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc nổ TNT. 黃色炸藥1.. (英:T.N.T.是trinitrotoluene "三硝基甲苯"的縮寫).