VN520


              

梯恩梯

Phiên âm : tīēn tī.

Hán Việt : thê ân thê .

Thuần Việt : thuốc nổ TNT.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc nổ TNT. 黃色炸藥1.. (英:T.N.T.是trinitrotoluene "三硝基甲苯"的縮寫).


Xem tất cả...