Phiên âm : xiāo xióng.
Hán Việt : kiêu hùng .
Thuần Việt : người ngang ngược có dã tâm; nhân vật trí dũng kiệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ngang ngược có dã tâm; nhân vật trí dũng kiệt xuất. 強橫而有野心的人物;智勇杰出的人物.