VN520


              

條約

Phiên âm : tiáo yuē.

Hán Việt : điều ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 公約, 契約, .

Trái nghĩa : , .

♦Các điều mục ước định, điều lệ.
♦Khế ước, văn thư ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ giữa hai quốc gia với nhau (về mặt chánh trị, quân sự, kinh tế hoặc văn hóa, v.v.) ◎Như: Trung Nhật Giáp Ngọ chiến tranh dĩ hậu, đính lập Mã Quan điều ước 中日甲午戰爭以後, 訂立馬關條約.


Xem tất cả...