VN520


              

档案学

Phiên âm : dàngàn xué.

Hán Việt : đương án học.

Thuần Việt : khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ
以档案和档案工作为研究对象的一门社会科学