Phiên âm : zhuō bù.
Hán Việt : trác bố .
Thuần Việt : khăn trải bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn trải bàn. 鋪在桌面上做裝飾和保護用的布或類似布的東西.