Phiên âm : zhuō shàng xíng diàn suàn jī.
Hán Việt : trác thượng hình điện toán cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種置於桌上的計算機。體積較攜帶型計算機大, 便於操作, 只具有加、減、乘、除等簡單的計算功能, 供一般人使用。