Phiên âm : àn yàn.
Hán Việt : án nghiệm.
Thuần Việt : điều tra tội chứng; điều tra chứng cứ phạm tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều tra tội chứng; điều tra chứng cứ phạm tội. 調查罪證.