VN520


              

桃花雪

Phiên âm : táo huā xué.

Hán Việt : đào hoa tuyết .

Thuần Việt : tuyết muà xuân; tuyết rơi khi hoa đào nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyết muà xuân; tuyết rơi khi hoa đào nở. 桃花開時下的雪;春雪.


Xem tất cả...