Phiên âm : táo huā yuán.
Hán Việt : đào hoa nguyên .
Thuần Việt : chốn đào nguyên; cõi bồng lai; chốn yên vui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chốn đào nguyên; cõi bồng lai; chốn yên vui. 世外桃源.