VN520


              

桃花源

Phiên âm : táo huā yuán.

Hán Việt : đào hoa nguyên .

Thuần Việt : chốn đào nguyên; cõi bồng lai; chốn yên vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chốn đào nguyên; cõi bồng lai; chốn yên vui. 世外桃源.


Xem tất cả...