Phiên âm : táo hóng.
Hán Việt : đào hồng.
Thuần Việt : màu hồng; màu hồng đào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu hồng; màu hồng đào. 像桃花的顏色粉紅.