VN520


              

桃仁

Phiên âm : táo rén.

Hán Việt : đào nhân .

Thuần Việt : đào nhân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đào nhân (có thể làm thuốc.). (桃仁兒)桃核兒的仁, 可以入藥.


Xem tất cả...