Phiên âm : guì zhú.
Hán Việt : quế trúc .
Thuần Việt : quế trúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quế trúc (một loại trúc). 竹子的一種, 稈高大, 堅韌致密, 用作建筑材料, 也可制器物. 產于臺灣省.