VN520


              

格陵蘭

Phiên âm : gé líng lán.

Hán Việt : cách lăng lan.

Thuần Việt : Greenland.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Greenland. 格陵蘭島屬丹麥的島嶼, 位于北大西洋加拿大東北. 島嶼的絕大部分在北極圈以內. 在10世紀時被艾里克和瑞得首次發現, 為世界上最大的島嶼.


Xem tất cả...