Phiên âm : gé líng lán.
Hán Việt : cách lăng lan.
Thuần Việt : Greenland.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Greenland. 格陵蘭島屬丹麥的島嶼, 位于北大西洋加拿大東北. 島嶼的絕大部分在北極圈以內. 在10世紀時被艾里克和瑞得首次發現, 為世界上最大的島嶼.