VN520


              

格里歷

Phiên âm : gé lǐ lì.

Hán Việt : cách lí lịch.

Thuần Việt : lịch Gơ-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.). 公歷, 因1582年羅馬教皇格里哥里(Gregorius)十三世修改而得名.


Xem tất cả...