Phiên âm : gé lǐ lì.
Hán Việt : cách lí lịch.
Thuần Việt : lịch Gơ-ri .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.). 公歷, 因1582年羅馬教皇格里哥里(Gregorius)十三世修改而得名.