VN520


              

格物

Phiên âm : gé wù.

Hán Việt : cách vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

格物致知

♦Truy cứu cái lí của sự vật. § Xem cách vật trí tri 格物致知.
♦Sửa chữa, củ chánh hành vi người khác.
♦Cuối đời Thanh, gọi môn khoa học tự nhiên của tây phương là cách vật 格物.


Xem tất cả...