Phiên âm : gé wù.
Hán Việt : cách vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
格物致知
♦Truy cứu cái lí của sự vật. § Xem cách vật trí tri 格物致知.♦Sửa chữa, củ chánh hành vi người khác.♦Cuối đời Thanh, gọi môn khoa học tự nhiên của tây phương là cách vật 格物.