VN520


              

格殺

Phiên âm : gé shā.

Hán Việt : cách sát.

Thuần Việt : đánh chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh chết. 拼斗殺死;擊殺.

♦Đánh chết. ◇Ngụy Nguyên 魏源: Dụ quan binh nhập lâm sưu bộ, nhi đột xuất cách sát, Mục Khắc Đăng Bố trúng mâu tử 誘官兵入林搜捕, 而突出格殺, 穆克登布中矛死 (Thánh vũ kí 聖武記, Quyển thất).


Xem tất cả...