Phiên âm : gé lǜ.
Hán Việt : cách luật.
Thuần Việt : niêm luật; cách luật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm luật; cách luật (thơ, phú). 詩、賦、詞、曲等關于字數、句數、對偶、平仄、押韻等方面的格式和規則.