VN520


              

格外

Phiên âm : gé wài.

Hán Việt : cách ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久別重逢, 大家格外親熱.

♦Đặc biệt, khác thường, vượt ra ngoài phạm vi thông thường. ◇Lão Xá 老舍: Tự kỉ đích xa, đương nhiên cách ngoại tiểu tâm, khả thị tha khán khán tự kỉ, tái khán khán tự kỉ đích xa, tựu giác đắc hữu ta bất thị vị nhi 自己的車, 當然格外小心, 可是他看看自己, 再看看自己的車, 就覺得有些不是味兒 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Nhị 二).
♦Ngoài ra, riêng biệt.


Xem tất cả...