Phiên âm : gēn jiū.
Hán Việt : căn cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 查究, .
Trái nghĩa : , .
♦Tìm biết tới cội rễ, tra cứu triệt để. ◇Hàn Ác 韓偓: Đế đại nộ, lệnh căn cứu bổn xứ nhân lại tính danh 帝大怒, 令根究本處人吏姓名 (Khai hà kí 開河記).