VN520


              

根究

Phiên âm : gēn jiū.

Hán Việt : căn cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 查究, .

Trái nghĩa : , .

♦Tìm biết tới cội rễ, tra cứu triệt để. ◇Hàn Ác 韓偓: Đế đại nộ, lệnh căn cứu bổn xứ nhân lại tính danh 帝大怒, 令根究本處人吏姓名 (Khai hà kí 開河記).


Xem tất cả...