VN520


              

根據

Phiên âm : gēn jù .

Hán Việt : căn cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 依據, 按照, 依照, .

Trái nghĩa : , .

♦Dựa vào. ◇Hán Thư 漢書: Căn cứ ư triều đình 根據於朝廷 (Hoắc Quang truyện 霍光傳) Dựa vào triều đình.
♦Chỗ dựa. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Giá bàn một căn cứ đích thoại, tựu phiến tam tuế hài tử dã bất khẳng tín, như hà hống đắc ngã quá 這般沒根據的話, 就騙三歲孩子也不肯信, 如何哄得我過 (Độc cô sanh quy đồ náo mộng 獨孤生歸途鬧夢) Chuyện này không có căn cứ gì cả, chỉ để xí gạt con nít ba tuổi không đáng tin, sao mà lừa dối ta được.
♦Dựa theo, y cứ.
♦Căn cơ, cơ sở.
♦Nguồn gốc, căn nguyên.


Xem tất cả...