VN520


              

根性

Phiên âm : gēn xìng .

Hán Việt : căn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bản tính, bản chất. ◎Như: tha căn tính thiện lương 他根性善良.
♦Phật giáo dụng ngữ: Tính con người có lực tạo nên nghiệp ác hoặc thiện. ◇Cung Tự Trân 龔自珍: Chúng sanh nhân duyên, căn tính, phúc lực, các các bất đồng 眾生因緣, 根性, 福力, 各各不同 (Diệu pháp liên hoa kinh tứ thập nhị vấn 妙法蓮華經四十二問).


Xem tất cả...