VN520


              

根器

Phiên âm : gēn qì .

Hán Việt : căn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khí chất tự nhiên của người.
♦Gia thế, xuất thân. ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: Đương nhật chỉ thuyết thị cá xướng đán đích hí tử, thùy tri tha thị giá dạng đích căn khí 當日只說是個唱旦的戲子, 誰知他是這樣的根器 (Đệ ngũ hồi) Hôm đó chỉ nói là một người diễn tuồng đóng vai đàn bà ca hát, ai biết gia thế là như vậy.
♦Chỉ sinh thực khí đàn ông.


Xem tất cả...