Phiên âm : hé tao.
Hán Việt : hạch đào .
Thuần Việt : cây hạch đào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây hạch đào. 核桃樹, 落葉喬木, 羽狀復葉, 小葉橢圓形, 核果球形, 外果皮平滑, 內果皮堅硬, 有皺紋. 木材堅韌, 可以做器物, 果仁可以吃, 可以榨油, 也可以入藥. 也叫胡桃.