Phiên âm : hé dàn tóu.
Hán Việt : hạch đạn đầu.
Thuần Việt : đầu đạn hạt nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu đạn hạt nhân. 指作為導彈或炮彈彈頭的原子彈, 或作為導彈彈頭的氫彈等.