VN520


              

核彈

Phiên âm : hé dàn.

Hán Việt : hạch đạn.

Thuần Việt : đạn hạt nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạn hạt nhân. 原子彈、氫彈等原子武器的統稱.


Xem tất cả...